Cọc ván thép cán nóng loại 2 SY295 SY390 bán chạy

Cọc ván cán nónglà thành phần thiết yếu trong nhiều dự án xây dựng, cung cấp giải pháp đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí để ổn định nền đất và chống xói mòn. Trong số các loại cọc ván thép, cọc ván thép chữ U nổi bật nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và dễ lắp đặt.
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM

Tên sản phẩm | |||||
Kiểu U, Kiểu Z | |||||
Kỹ thuật | Cán nóng, cán nguội | ||||
Xử lý tiếp theo | Cắt, Đục lỗ | ||||
Cấp thép | S275, S355, S390, S430, Sy295, Sy390 | ||||
Chiều dài | 6m~24m | ||||
Xử lý bề mặt | Thép trần, mạ kẽm, sơn màu | ||||
Thời hạn thanh toán | T/T, L/C trả ngay | ||||
Nhà cung cấp | Nhà máy | ||||
Cách sử dụng | Bờ sông, Bến cảng, Bến cầu, v.v. | ||||
Đặc điểm kỹ thuật | PU400, PU500, PU600, v.v. |

Phần | Chiều rộng | Chiều cao | Độ dày | Diện tích mặt cắt ngang | Cân nặng | Mô đun tiết diện đàn hồi | Mô men quán tính | Diện tích phủ (cả hai mặt trên mỗi cọc) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(chúng ta) | (giờ) | Mặt bích (tf) | Web (tw) | Mỗi cọc | Mỗi bức tường | |||||
mm | mm | mm | mm | cm2/m | kg/m | kg/m2 | cm3/m | cm4/m | m2/m | |
Loại II | 400 | 200 | 10,5 | - | 152,9 | 48 | 120 | 874 | 8.740 | 1,33 |
Loại III | 400 | 250 | 13 | - | 191,1 | 60 | 150 | 1.340 | 16.800 | 1,44 |
Loại IIIA | 400 | 300 | 13.1 | - | 186 | 58,4 | 146 | 1.520 | 22.800 | 1,44 |
Loại IV | 400 | 340 | 15,5 | - | 242 | 76,1 | 190 | 2.270 | 38.600 | 1,61 |
Loại VL | 500 | 400 | 24.3 | - | 267,5 | 105 | 210 | 3.150 | 63.000 | 1,75 |
Loại IIw | 600 | 260 | 10.3 | - | 131,2 | 61,8 | 103 | 1.000 | 13.000 | 1,77 |
Loại IIIw | 600 | 360 | 13.4 | - | 173,2 | 81,6 | 136 | 1.800 | 32.400 | 1.9 |
Loại IVw | 600 | 420 | 18 | - | 225,5 | 106 | 177 | 2.700 | 56.700 | 1,99 |
Loại VIL | 500 | 450 | 27,6 | - | 305,7 | 120 | 240 | 3.820 | 86.000 | 1,82 |
*Gửi email đến[email protected]để nhận báo giá cho dự án của bạn
Phạm vi mô đun tiết diện
1100-5000cm3/m
Phạm vi chiều rộng (đơn)
580-800mm
Phạm vi độ dày
5-16mm
Tiêu chuẩn sản xuất
BS EN 10249 Phần 1 & 2
Các loại thép
SY295, SY390 & S355GP cho Loại II đến Loại VIL
S240GP, S275GP, S355GP & S390 cho VL506A đến VL606K
Chiều dài
Tối đa 27,0m
Chiều dài tiêu chuẩn của cổ phiếu là 6m, 9m, 12m, 15m
Tùy chọn giao hàng
Đơn hoặc đôi
Các cặp có thể lỏng lẻo, hàn hoặc uốn
Lỗ nâng
Theo container (11,8m trở xuống) hoặc hàng rời
Lớp phủ chống ăn mòn
ĐẶC TRƯNG
Lợi ích và ứng dụng của cọc thép tấm chữ U
1. Sức mạnh đặc biệt:Cọc thép tấm chữ U được thiết kế để chịu được tải trọng thẳng đứng và ngang đáng kể, lý tưởng cho các ứng dụng chịu tải trọng nặng trong các dự án xây dựng dân dụng như tường chắn, cofferdam và hệ thống móng sâu. Thiết kế hình chữ U giúp phân bổ lực hiệu quả, tối đa hóa khả năng chịu tải.
2. Tính linh hoạt:Một trong những ưu điểm chính của cọc thép tấm chữ U là khả năng thích ứng với nhiều điều kiện địa hình và địa chất khác nhau. Hình dạng chữ U mang lại đặc tính đóng cọc tốt hơn, cho phép lắp đặt dễ dàng ngay cả trên những địa hình khó khăn. Hơn nữa, cọc có thể tái sử dụng, khiến chúng trở thành giải pháp thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí cho các công trình tạm thời.
3. Khả năng chống nước: Cọc ván thép Q355được sử dụng rộng rãi trong các dự án ven sông nhờ khả năng chống nước tuyệt vời. Các liên kết chặt chẽ giữa các cọc tạo nên lớp đệm kín nước, ngăn ngừa rò rỉ và xói mòn đất, đồng thời đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình ngay cả ở những khu vực dễ bị ngập lụt và sóng lớn.
4. Độ bền được cải thiện: cọc ván thép chữ Ulà loại tôn cán nóng có khả năng chống ăn mòn, mài mòn và va đập vượt trội. Với cường độ chịu kéo cao hơn so với cọc ván thép truyền thống, cọc ván thép chữ U Q355 mang lại độ bền, tuổi thọ cao hơn và chi phí bảo trì thấp hơn. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường biển khắc nghiệt hoặc các ứng dụng dài hạn.

ỨNG DỤNG
1. Tường chắn và phòng chống lũ lụt
tường cọc vánđược sử dụng rộng rãi để xây dựng tường chắn, đặc biệt là ở những khu vực địa hình không bằng phẳng. Khi được đóng thẳng đứng xuống đất, cọc ván thép cung cấp khả năng chống đỡ tuyệt vời, ngăn ngừa xói mòn đất và duy trì độ ổn định của mái dốc. Ngoài ra, chúng còn lý tưởng cho việc chống lũ lụt, nhờ thiết kế liên kết chặt chẽ, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và giảm nguy cơ lũ lụt, bảo vệ cơ sở hạ tầng và tính mạng con người.
2. Đào sâu và xây dựng tầng hầm
Trong quá trình đào sâu và xây dựng tầng hầm,cọc thép tấmđóng vai trò là giải pháp tạm thời hoặc lâu dài. Vật liệu thép cường độ cao và cấu trúc liên kết của chúng cho phép chịu được áp lực rất lớn từ đất và nước xung quanh. Những cọc ván này hoạt động như một hàng rào bảo vệ, đảm bảo an toàn và ổn định cho các công trình đào đất, đồng thời giảm thiểu nguy cơ sụp đổ bất ngờ.
3. Cofferdam và chống đỡ hào
Một ứng dụng thiết yếu khác của cọc ván thép cán nóng là trong việc tạo ra các hệ thống cofferdam và chống đỡ rãnh. Khi thi công các dự án ven sông hoặc đường ống, việc xây dựng một khu vực làm việc khô ráo là rất quan trọng. Cọc ván thép được lắp đặt tỉ mỉ để tạo thành một lớp bao kín nước, còn được gọi là cofferdam, cho phép nhà thầu tạo ra một khu vực an toàn, không bị nước xâm nhập trong quá trình thi công hoặc sửa chữa. Hơn nữa, cọc ván thép tỏ ra vô cùng hữu ích trong các ứng dụng chống đỡ rãnh, tạo ra một lớp chắn chống lại sự sụp đổ của đất trong quá trình lắp đặt các tiện ích ngầm.
4. Mố cầu và kết cấu biển
Cọc ván thép cán nóng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng trụ cầu và các công trình biển. Chúng cung cấp khả năng hỗ trợ quan trọng cho trụ cầu, ngăn chặn sự dịch chuyển của đất và xói mòn, những yếu tố có thể làm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn kết cấu của cầu. Tương tự, ở các khu vực ven biển, cọc ván thép được sử dụng cho các công trình biển, chẳng hạn như tường cầu và đê chắn sóng, nhờ khả năng chống nước và chịu va đập vượt trội.
5. Kiểm soát tiếng ồn và độ rung
Ở các khu vực đô thị đông dân cư, tiếng ồn và rung động do hoạt động xây dựng gây ra có thể phá vỡ sự yên tĩnh và tĩnh lặng của môi trường xung quanh. Cọc ván thép cán nóng hoạt động như một rào cản tiếng ồn và hấp thụ rung động hiệu quả, giảm thiểu sự phiền toái gây ra cho cư dân xung quanh trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng chúng trong việc kiểm soát tiếng ồn và rung động cho thấy khả năng thích ứng của chúng trong các dự án có quy định nghiêm ngặt về môi trường và cộng đồng.
6. Cải tạo môi trường
Việc khắc phục các khu vực bị ô nhiễm đòi hỏi các kỹ thuật kỹ thuật phức tạp, và cọc ván thép cán nóng là một giải pháp thiết thực. Bằng cách tạo ra các rào cản không thấm nước, cọc ván thép ngăn chặn sự lan truyền của chất ô nhiễm, đảm bảo cách ly an toàn và hiệu quả đất hoặc nước ngầm bị ô nhiễm. Ngoài ra, cọc ván thép còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác nước ngầm bằng cách tạo ra một rào cản vật lý giữa các khu vực bị ô nhiễm và không bị ô nhiễm.

ĐÓNG GÓI VÀ VẬN CHUYỂN
Phương pháp đóng gói và vận chuyển chocọc ván thép chữ U cán nóngthường phụ thuộc vào số lượng và điểm đến của sản phẩm. Dưới đây là phác thảo chung về quy trình:
Bao bì: Cọc ván thép thường được bó lại với nhau và cố định bằng dây thép hoặc dây cáp để tránh xê dịch và hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Tùy thuộc vào chiều dài và trọng lượng của cọc, chúng có thể được đóng gói với nhiều kích cỡ và số lượng khác nhau để đảm bảo an toàn khi vận chuyển.
Đang tải: Cọc ván thép đã đóng gói được đưa lên xe tải hoặc container bằng cần cẩu hoặc xe nâng. Điều quan trọng là phải phân bổ đều trọng lượng và cố định các bó để tránh bị xê dịch hoặc nghiêng trong quá trình vận chuyển.
Vận tải: Cọc ván thép có thể được vận chuyển bằng xe tải, đường sắt hoặc đường biển, tùy thuộc vào điểm đến. Xe tải thường được sử dụng cho các khoảng cách ngắn, trong khi đường sắt và đường biển được ưa chuộng cho các khoảng cách dài hơn. Phương thức vận chuyển phù hợp cũng sẽ phụ thuộc vào kích thước và trọng lượng của lô hàng.
Tài liệu vận chuyển: Hồ sơ vận chuyển phù hợp, bao gồm danh sách đóng gói, hóa đơn, vận đơn và bất kỳ chứng từ thông quan nào được yêu cầu, cần phải được chuẩn bị chính xác để tuân thủ các quy định thương mại quốc tế.
Xử lý và Dỡ hàng: Khi đến nơi, ván khuôn cần được xử lý cẩn thận để tránh hư hỏng. Tùy thuộc vào phương thức vận chuyển, việc dỡ hàng có thể được thực hiện bằng cần cẩu hoặc xe nâng. Điều quan trọng là phải tuân thủ đúng quy trình dỡ hàng để đảm bảo an toàn cho công nhân và bảo vệ tính toàn vẹn của sản phẩm.
Cần lưu ý rằng các yêu cầu cụ thể về đóng gói và vận chuyển có thể khác nhau tùy theo nhà cung cấp, sở thích của khách hàng và quy định địa phương. Chúng tôi luôn khuyến nghị bạn nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp hoặc chuyên gia vận chuyển để được hướng dẫn chi tiết dựa trên yêu cầu cụ thể của mình.


SỨC MẠNH CỦA CÔNG TY
Sản xuất tại Trung Quốc, dịch vụ hạng nhất, chất lượng tiên tiến, nổi tiếng thế giới
1. Hiệu ứng quy mô: Công ty chúng tôi có chuỗi cung ứng lớn và nhà máy thép lớn, đạt được hiệu ứng quy mô trong vận chuyển và mua sắm, và trở thành công ty thép tích hợp sản xuất và dịch vụ
2. Đa dạng sản phẩm: Đa dạng sản phẩm, bạn có thể mua bất kỳ loại thép nào bạn muốn từ chúng tôi, chủ yếu tham gia vào các kết cấu thép, đường ray thép, cọc ván thép, giá đỡ quang điện, thép kênh, cuộn thép silicon và các sản phẩm khác, giúp chúng tôi linh hoạt hơn khi chọn loại sản phẩm mong muốn để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
3. Nguồn cung ổn định: Việc có dây chuyền sản xuất và chuỗi cung ứng ổn định hơn có thể mang lại nguồn cung đáng tin cậy hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mua có nhu cầu mua thép số lượng lớn.
4. Ảnh hưởng của thương hiệu: Có ảnh hưởng thương hiệu cao hơn và thị trường lớn hơn
5. Dịch vụ: Một công ty thép lớn tích hợp tùy chỉnh, vận chuyển và sản xuất
6. Khả năng cạnh tranh về giá: giá cả hợp lý
*Gửi email đến[email protected]để nhận báo giá cho dự án của bạn

KHÁCH HÀNG GHÉ THĂM
Khi khách hàng muốn xem sản phẩm, thông thường có thể sắp xếp theo các bước sau:
Đặt lịch hẹn thăm quan: Khách hàng có thể liên hệ trước với nhà sản xuất hoặc nhân viên bán hàng để đặt lịch hẹn thời gian và địa điểm thăm quan sản phẩm.
Sắp xếp chuyến tham quan có hướng dẫn: Sắp xếp các chuyên gia hoặc đại diện bán hàng làm hướng dẫn viên để giới thiệu cho khách hàng về quy trình sản xuất, công nghệ và quy trình kiểm soát chất lượng của sản phẩm.
Trưng bày sản phẩm: Trong chuyến thăm, hãy trưng bày sản phẩm ở các giai đoạn khác nhau cho khách hàng xem để khách hàng hiểu được quy trình sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm.
Trả lời câu hỏi: Trong chuyến tham quan, khách hàng có thể có nhiều câu hỏi khác nhau và hướng dẫn viên hoặc nhân viên bán hàng phải kiên nhẫn trả lời và cung cấp thông tin kỹ thuật và chất lượng có liên quan.
Cung cấp mẫu: Nếu có thể, có thể cung cấp mẫu sản phẩm cho khách hàng để khách hàng có thể hiểu rõ hơn về chất lượng và đặc tính của sản phẩm.
Theo dõi: Sau chuyến thăm, hãy nhanh chóng theo dõi phản hồi của khách hàng và cung cấp thêm dịch vụ và hỗ trợ cho khách hàng.

Câu hỏi thường gặp
1. Làm thế nào tôi có thể nhận được báo giá từ bạn?
Bạn có thể để lại tin nhắn cho chúng tôi, chúng tôi sẽ trả lời mọi tin nhắn kịp thời. Bạn cũng có thể tìm thấy thông tin liên hệ của chúng tôi trên trang liên hệ.
2. Tôi có thể lấy mẫu trước khi đặt hàng không?
Vâng, tất nhiên rồi. Mẫu của chúng tôi thường miễn phí. Chúng tôi có thể sản xuất theo mẫu hoặc bản vẽ kỹ thuật của bạn. Chúng tôi có thể chế tạo khuôn mẫu và đồ gá.
3. Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
A. Thời gian giao hàng thường là khoảng 15 ngày làm việc.
B. Chúng tôi có thể gửi hàng trong vòng 3 ngày nếu sản phẩm còn hàng.
4. Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
Điều khoản thanh toán thông thường của chúng tôi là đặt cọc 30%, thanh toán 70% trước khi giao hàng.
Chúng tôi cũng có thể chấp nhận các phương thức thanh toán khác.
5. Làm thế nào để chúng ta có thể duy trì mối quan hệ kinh doanh lâu dài và tốt đẹp?
A. Chúng tôi giữ chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh để đảm bảo lợi ích của khách hàng;
B. Chúng tôi tôn trọng mọi khách hàng như bạn bè và chúng tôi chân thành hợp tác kinh doanh và kết bạn với họ bất kể họ đến từ đâu.