Thanh thép góc bằng thép mềm ASTM chất lượng cao giá rẻ

Mô tả ngắn gọn:

Thép góc bằng ASTMlà thép dài có hai cạnh vuông góc với nhau. Có thép góc bằng nhau và thép góc không bằng nhau. Chiều rộng của hai cạnh của thép góc bằng nhau thì bằng nhau. Quy cách được thể hiện bằng mm của chiều rộng cạnh × chiều rộng cạnh × độ dày cạnh. Chẳng hạn như “∟ 30 × 30 × 3”, tức là thép góc bằng nhau có chiều rộng cạnh là 30mm và độ dày cạnh là 3mm. Cũng có thể thể hiện theo mẫu. Mẫu là centimet của chiều rộng cạnh, chẳng hạn như ∟ 3 × 3. Mẫu không thể hiện kích thước của các độ dày cạnh khác nhau trong cùng một mẫu, vì vậy kích thước chiều rộng cạnh và độ dày cạnh của thép góc phải được điền đầy đủ trong hợp đồng và các tài liệu khác để tránh sử dụng riêng mẫu. Quy cách của thép góc chân bằng cán nóng là 2 × 3-20 × 3.


  • Tiêu chuẩn:Tiêu chuẩn ASTM
  • Cấp:A36, A709, A572
  • Kích thước (Bằng nhau):20x20mm-250x250mm
  • Kích thước (không bằng nhau):40*30mm-200*100mm
  • Chiều dài:6000mm/9000mm/12000mm
  • Thời hạn giao hàng:FOB CIF CFR EX-W
  • Liên hệ với chúng tôi:+86 15320016383
  • : chinaroyalsteel@163.com
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Chi tiết sản phẩm

    Góc thép bằng nhauthanh thép thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và kỹ thuật để cung cấp hỗ trợ và gia cố kết cấu. Các thanh thép này thường được làm từ thép cacbon hoặc thép không gỉ, có độ bền, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

    Thuật ngữ "bằng nhau" có nghĩa là cả hai chân của thanh góc đều có chiều dài bằng nhau và tạo thành góc 90 độ. Điều này làm cho chúng lý tưởng để sử dụng trong khung, giá đỡ, giá đỡ và các thành phần cấu trúc khác nhau.

    Các thanh góc này được sản xuất theo kích thước và chiều dài tiêu chuẩn, giúp chúng linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng có thể dễ dàng hàn, cắt, uốn cong và chế tạo để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của dự án.

    Hơn nữa, các thanh thép góc bằng nhau có nhiều độ dày và chiều rộng khác nhau để đáp ứng các nhu cầu chịu tải và thiết kế kết cấu khác nhau.

    Điều quan trọng cần lưu ý là các chi tiết về kích thước và dung sai cụ thể có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn khu vực hoặc quốc tế, do đó, bạn nên kiểm tra các thông số kỹ thuật có liên quan để biết loại và cấp thép góc cụ thể cần thiết cho dự án của mình.

    Tiêu chuẩn
    AISI, ASTM, DIN, GB, JIS, SUS
    Đường kính
    2mm đến 400 mm hoặc 1/8" đến 15" hoặc theo yêu cầu của khách hàng
    Chiều dài
    1 mét đến 6 mét hoặc theo yêu cầu của khách hàng
    Điều trị/Kỹ thuật
    Cán nóng, kéo nguội, ủ, nghiền
    Bề mặt
    Satin, 400#, 600~1000# mirrorx, HL chải, Gương chải (hai loại hoàn thiện cho một ống)
    Ứng dụng
    Dầu mỏ, điện tử, hóa chất, dược phẩm, dệt may, thực phẩm, máy móc, xây dựng, năng lượng hạt nhân, hàng không vũ trụ, quân sự và
    các ngành công nghiệp khác
    Điều khoản thương mại
    EXW, FOB, CFR, CIF
    Thời gian giao hàng
    Giao hàng trong vòng 7-15 ngày sau khi thanh toán
    Bưu kiện
    Gói tiêu chuẩn đi biển hoặc theo yêu cầu
    ĐÓNG GÓI ĐỦ ĐI BIỂN
    GP 20ft: 5,8m (dài) x 2,13m (rộng) x 2,18m (cao) khoảng 24-26CBM
    40ft GP: 11,8m (dài) x 2,13m (rộng) x 2,18m (cao) khoảng 54CBM 40ft HG: 11,8m (dài) x 2,13m (rộng) x 2,72m (cao) khoảng 68CBM
    Thép góc bằng (7)
    Thép góc bằng
    Thép góc bằng
    Kích cỡ Cân nặng Kích cỡ Cân nặng Kích cỡ Cân nặng Kích cỡ Cân nặng
    (MM) (KG/M) (MM) (KG/M) (MM) (KG/M) (MM) (KG/M)
    20*3 0,889 56*3 2.648 80*7 8.525 12*10 19.133
    20*4 1,145 56*4 3.489 80*8 9.658 125*12 22.696
    25*3 1.124 56*5 4.337 80*10 11.874 12*14 26.193
    25*4 1.459 56*6 5.168 90*6 8,35 140*10 21.488
    30*3 1.373 63*4 3.907 90*7 9.656 140*12 25.522
    30*4 1.786 63*5 4.822 90*8 10.946 140*14 29,49
    36*3 1.656 63*6 5.721 90*10 13.476 140*16 33.393
    36*4 2.163 63*8 7.469 90*12 15,94 160*10 24.729
    36*5 2.654 63*10 9.151 100*6 9.366 160*12 29.391
    40*2,5 2.306 70*4 4.372 100*7 10,83 160*14 33.987
    40*3 1.852 70*5 5.697 100*8 12.276 160*16 38.518
    40*4 2.422 70*6 6.406 100*10 15.12 180*12 33.159
    40*5 2,976 70*7 7.398 100*12 17.898 180*14 38.383
    45*3 2.088 70*8 8.373 100*14 20.611 180*16 43.542
    45*4 2.736 75*5 5.818 100*16 23.257 180*18 48.634
    45*5 3.369 75*6 6.905 110*7 11.928 200*14 42.894
    45*6 3,985 75*7 7.976 110*8 13.532 200*16 48,68
    50*3 2.332 75*8 9.03 110*10 16,69 200*18 54.401
    50*4 3.059 75*10 11.089 110*12 19.782 200*20 60.056
    50*5 3,77 80*5 6.211 110*14 22.809 200*24 71.168
    50*6 4.456 80*6 7.376 125*8 15.504
    Thép góc bằng

    Thép góc bằng ASTM

    Lớp: A36A709A572

    Kích thước: 20x20mm-250x250mm

    Tiêu chuẩnTiêu chuẩn ASTM A36/A6M-14

    Thép góc bằng (2)

    Đặc trưng

    Thép góc bằng cacbon, còn được gọi là thanh góc thép cacbon, sở hữu một số đặc điểm chính khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng kết cấu và xây dựng khác nhau:

    Sức mạnh và độ bền:Thép cacbon được biết đến với độ bền và độ cứng cao, rất lý tưởng để hỗ trợ kết cấu trong các dự án xây dựng.

    Tính linh hoạt: Thanh thép góc bằng rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm khung, giằng và hỗ trợ các thành phần kết cấu.

    Góc 90 độ:Đúng như tên gọi, thép góc bằng có hai chân có chiều dài bằng nhau, giao nhau ở góc 90 độ, mang lại sự ổn định và hỗ trợ trong nhiều thiết kế kết cấu khác nhau.

    Khả năng hàn: Thép góc bằng cacbon có thể hàn dễ dàng, cho phép tạo ra các cấu trúc phức tạp và thiết kế tùy chỉnh.

    Khả năng gia công:Thép cacbon thường dễ gia công, cho phép chế tạo thanh góc đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.

    Chống ăn mòn: Tùy thuộc vào cấp độ và lớp hoàn thiện cụ thể, thép góc bằng cacbon có thể có khả năng chống ăn mòn phù hợp cho các ứng dụng trong nhà và ngoài trời.

    Ứng dụng

    Q235B là vật liệu thường được sử dụng cho các góc thép, và các ứng dụng của nó rất đa dạng do các tính chất và đặc điểm của thép Q235B. Một số ứng dụng phổ biến của góc thép Q235B bao gồm:

    Sự thi công:Góc thép Q235B được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng để hỗ trợ kết cấu, khung và gia cố do có độ bền và độ bền cao.

    Cơ sở hạ tầng:Các góc thép này có thể được tìm thấy trong các dự án cơ sở hạ tầng như cầu, tường chắn và các công trình kỹ thuật dân dụng khác, nơi cần các thành phần kết cấu chắc chắn.

    Máy móc và thiết bị:Góc thép Q235B được sử dụng trong sản xuất máy móc, khung thiết bị và kết cấu hỗ trợ do khả năng chịu tải trọng lớn và mang lại sự ổn định.

    Chế tạo:Với khả năng hàn và gia công, thép góc Q235B thường được sử dụng trong chế tạo kim loại để tạo ra các thành phần và cụm kết cấu tùy chỉnh cho nhiều ứng dụng khác nhau.

    AỨng dụng kiến ​​trúc và trang trí:Góc thép Q235B có thể được sử dụng trong thiết kế kiến ​​trúc và trang trí vì tính thẩm mỹ và hỗ trợ kết cấu cho mặt tiền tòa nhà, các yếu tố trang trí và các công trình nghệ thuật.

    Ứng dụng công nghiệp:Các góc thép này được sử dụng trong các công trình công nghiệp để xây dựng giá đỡ, sàn, giá đỡ và cơ sở hạ tầng khác cần thiết trong các cơ sở công nghiệp.

    Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, thép góc Q235B là thành phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho mục đích kết cấu và xây dựng.

    Thép góc bằng (3)

    Đóng gói & Vận chuyển

    Thép góc thường được đóng gói phù hợp theo kích thước và trọng lượng của nó trong quá trình vận chuyển. Các phương pháp đóng gói phổ biến bao gồm:

    Bọc: Thép góc nhỏ thường được bọc bằng băng thép hoặc băng nhựa để đảm bảo an toàn và ổn định cho sản phẩm trong quá trình vận chuyển.

    Bao bì thép góc mạ kẽm: Nếu là thép góc mạ kẽm, thường sử dụng vật liệu đóng gói chống thấm nước và chống ẩm, chẳng hạn như màng nhựa chống thấm nước hoặc thùng carton chống ẩm, để chống oxy hóa và ăn mòn.

    Đóng gói bằng gỗ: Thép góc có kích thước hoặc trọng lượng lớn hơn có thể được đóng gói trong gỗ, chẳng hạn như pallet gỗ hoặc thùng gỗ, để hỗ trợ và bảo vệ tốt hơn.

    Thép góc bằng (4)
    Thép góc bằng (5)
    Thép góc bằng (6)

    Câu hỏi thường gặp

    1. Làm thế nào tôi có thể nhận được báo giá từ bạn?
    Bạn có thể để lại tin nhắn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ trả lời mọi tin nhắn kịp thời.

    2. Bạn có giao hàng đúng hạn không?
    Vâng, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt nhất và giao hàng đúng hẹn. Trung thực là nguyên tắc của công ty chúng tôi.

    3. Tôi có thể lấy mẫu trước khi đặt hàng không?
    Vâng, tất nhiên rồi. Thông thường mẫu của chúng tôi là miễn phí, chúng tôi có thể sản xuất theo mẫu hoặc bản vẽ kỹ thuật của bạn.

    4. Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
    Điều khoản thanh toán thông thường của chúng tôi là đặt cọc 30% và phần còn lại thanh toán theo B/L. EXW, FOB, CFR, CIF.

    5. Bạn có chấp nhận kiểm tra của bên thứ ba không?
    Vâng, chúng tôi hoàn toàn chấp nhận.

    6. Chúng tôi tin tưởng công ty của bạn như thế nào?
    Chúng tôi chuyên kinh doanh thép trong nhiều năm với tư cách là nhà cung cấp vàng, trụ sở chính đặt tại tỉnh Thiên Tân, hoan nghênh bạn đến tìm hiểu bằng mọi cách.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi