Cọc ván thép cán nóng loại U 2 S275 S355 S390 400X100X10,5mm Cọc ván thép cán nóng loại 2 Carbon Ms cho xây dựng



Phần | Chiều rộng | Chiều cao | Độ dày | Diện tích mặt cắt ngang | Cân nặng | Mô đun tiết diện đàn hồi | Mô men quán tính | Diện tích phủ (cả hai mặt trên mỗi cọc) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(chúng ta) | (giờ) | Mặt bích (tf) | Web (tw) | Mỗi đống | Mỗi bức tường | |||||
mm | mm | mm | mm | cm2/m | kg/m | kg/m2 | cm3/m | cm4/m | m2/m | |
Loại II | 400 | 200 | 10,5 | - | 152,9 | 48 | 120 | 874 | 8.740 | 1,33 |
Loại III | 400 | 250 | 13 | - | 191,1 | 60 | 150 | 1.340 | 16.800 | 1,44 |
Loại IIIA | 400 | 300 | 13.1 | - | 186 | 58,4 | 146 | 1.520 | 22.800 | 1,44 |
Loại IV | 400 | 340 | 15,5 | - | 242 | 76,1 | 190 | 2.270 | 38.600 | 1.61 |
Loại VL | 500 | 400 | 24.3 | - | 267,5 | 105 | 210 | 3,150 | 63.000 | 1,75 |
Loại IIw | 600 | 260 | 10.3 | - | 131,2 | 61,8 | 103 | 1.000 | 13.000 | 1,77 |
Loại IIIw | 600 | 360 | 13.4 | - | 173,2 | 81,6 | 136 | 1.800 | 32.400 | 1.9 |
Loại IVw | 600 | 420 | 18 | - | 225,5 | 106 | 177 | 2.700 | 56.700 | 1,99 |
Loại VIL | 500 | 450 | 27,6 | - | 305,7 | 120 | 240 | 3.820 | 86.000 | 1,82 |
*Gửi email đếnchinaroyalsteel@163.comđể nhận báo giá cho dự án của bạn
Phạm vi mô đun phần
1100-5000cm3/m
Phạm vi chiều rộng (đơn)
580-800mm
Phạm vi độ dày
5-16mm
Tiêu chuẩn sản xuất
BS EN 10249 Phần 1 & 2
Cấp thép
SY295, SY390 & S355GP cho Loại II đến Loại VIL
S240GP, S275GP, S355GP & S390 cho VL506A đến VL606K
Chiều dài
Tối đa 27,0m
Chiều dài tiêu chuẩn của hàng là 6m, 9m, 12m, 15m
Tùy chọn giao hàng
Đơn hoặc đôi
Các cặp có thể lỏng lẻo, hàn hoặc uốn
Lỗ nâng
Bằng container (11,8m hoặc ít hơn) hoặc hàng rời
Lớp phủ chống ăn mòn
ĐẶC TRƯNG
Hình dạng: Cọc ván cán nóngcó hình chữ U đối xứng với mặt bích và khóa liên động trên trục trung tính. Thiết kế này mang lại độ bền và độ ổn định cho tường cọc ván.
Cơ chế liên kết: Cọc ván kim loạiđược thiết kế để liên kết với các cọc liền kề để tạo thành một bức tường liên tục. Các liên kết đảm bảo kết nối chặt chẽ giữa các cọc ván, tăng cường tính toàn vẹn và khả năng chịu tải của tường.
Tính linh hoạt: Cọc ván loại U đa năng và có thể sử dụng cho cả ứng dụng tạm thời và vĩnh viễn. Chúng phù hợp với nhiều điều kiện đất khác nhau và có thể lắp đặt theo nhiều cấu hình khác nhau, chẳng hạn như tường thẳng hoặc tường cong.
Độ kín nước: Cọc ván thép chữ Uthường được sử dụng trong các công trình ven sông, nơi mà khả năng chống thấm nước là rất quan trọng. Các khóa liên động được thiết kế để chống lại sự xâm nhập của nước, giúp cho các bức tường cọc ván chữ U có hiệu quả trong các ứng dụng trên biển và ven biển.
Cài đặt hiệu quả: Cọc ván Ucó thể được lắp đặt bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm lái, rung và ép. Tính linh hoạt trong các phương pháp lắp đặt này cho phép xây dựng hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Sức mạnh và độ bền:Cọc ván thép chữ U thường được làm từ thép cường độ cao, có độ bền tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn, yếu tố cần thiết để có hiệu suất lâu dài trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

ỨNG DỤNG
Tường cọc ván thépcó nhiều ứng dụng trong kỹ thuật xây dựng và dân dụng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
Tường chắn: Cọc ván théptường thường được sử dụng như các cấu trúc giữ để cung cấp hỗ trợ và ngăn chặn cho các bờ đất, đào và các mái dốc. Chúng thường được sử dụng ở các khu vực ven sông, đường cao tốc, đường sắt và nền móng tòa nhà.
Bảo vệ chống lũ lụt:Tường cọc ván thép được sử dụng trong hệ thống kiểm soát và bảo vệ lũ lụt để tạo ra các rào cản ngăn nước tràn vào một số khu vực nhất định. Chúng thường được triển khai ở những khu vực dễ bị lũ lụt, chẳng hạn như bờ sông, vùng ven biển và đê.
Cấu trúc biển:Tường cọc ván thép được sử dụng trong xây dựng các công trình biển như tường cầu cảng, vách ngăn và kè biển. Các công trình này hỗ trợ cho các cơ sở ven sông, bến tàu, cảng và các cơ sở hạ tầng biển khác.
Cofferdams:Tường cọc ván thép được sử dụng để tạo ra các rào chắn tạm thời, được gọi là cofferdam, để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng ở những khu vực cần thoát nước tạm thời. Chúng thường được sử dụng để lắp ráp trụ cầu và các cấu trúc chìm khác.
Cấu trúc ngầm:Tường cọc ván thép được sử dụng để tạo ra các lớp bao bọc ngầm cho các công trình như tầng hầm, bãi đỗ xe ngầm và hầm chứa tiện ích.






ĐÓNG GÓI VÀ VẬN CHUYỂN
Việc đóng gói và vận chuyển tường cọc ván thép chữ U thường bao gồm những cân nhắc sau:
Xử lý vật liệu: Cọc ván thép chữ Uthường được làm bằng thép và cần được xử lý cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Cần sử dụng thiết bị nâng và quy trình xử lý phù hợp để đảm bảo an toàn và toàn vẹn của vật liệu.
Đóng gói và bảo mật: Tùy thuộc vào độ dài và số lượngSY295 CỌC TẤM THÉP 400×100, chúng thường được bó lại và cố định bằng dây thép hoặc dây đai để tránh bị xê dịch và hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Việc bó lại đúng cách đảm bảo rằng các tấm ván đến đích trong tình trạng giống như khi chúng được đóng gói.
Sự bảo vệ: Điều cần thiết là phải bảo vệ cọc ván loại U khỏi bị ăn mòn trong quá trình vận chuyển. Điều này có thể bao gồm việc phủ một lớp bảo vệ, chẳng hạn như sơn hoặc mạ kẽm, lên cọc ván trước khi đóng gói. Ngoài ra, việc sử dụng lớp phủ hoặc lớp bọc phù hợp để bảo vệ cọc ván khỏi các yếu tố môi trường, chẳng hạn như độ ẩm và bụi bẩn, là rất quan trọng.
Nhãn mác: Việc dán nhãn bao bì rõ ràng và chính xác rất quan trọng để xác định loại, kích thước, số lượng và hướng dẫn xử lý cho cọc ván chữ U. Điều này giúp đảm bảo xử lý đúng cách và dỡ hàng hiệu quả tại điểm đến.
Vận tải: Phương thức vận chuyển sẽ phụ thuộc vào số lượng và điểm đến của cọc ván. Cho dù bằng xe tải, tàu hỏa hay tàu thủy, phương thức vận chuyển nên được lựa chọn dựa trên chi phí, thời gian và yêu cầu xử lý.


SỨC MẠNH CỦA CÔNG TY
Sản xuất tại Trung Quốc, dịch vụ hạng nhất, chất lượng tiên tiến, nổi tiếng thế giới
1. Hiệu ứng quy mô: Công ty chúng tôi có chuỗi cung ứng lớn và nhà máy thép lớn, đạt được hiệu ứng quy mô trong vận chuyển và mua sắm, trở thành công ty thép tích hợp sản xuất và dịch vụ
2. Đa dạng sản phẩm: Đa dạng sản phẩm, bạn có thể mua bất kỳ loại thép nào bạn muốn từ chúng tôi, chủ yếu tham gia vào các kết cấu thép, đường ray thép, cọc ván thép, giá đỡ quang điện, thép kênh, cuộn thép silicon và các sản phẩm khác, giúp bạn linh hoạt hơn khi chọn loại sản phẩm mong muốn để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
3. Nguồn cung ổn định: Có dây chuyền sản xuất và chuỗi cung ứng ổn định hơn có thể cung cấp nguồn cung đáng tin cậy hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mua cần số lượng lớn thép.
4. Ảnh hưởng của thương hiệu: Có ảnh hưởng của thương hiệu cao hơn và thị trường lớn hơn
5. Dịch vụ: Một công ty thép lớn tích hợp tùy chỉnh, vận chuyển và sản xuất
6. Tính cạnh tranh về giá: giá cả hợp lý
*Gửi email đếnchinaroyalsteel@163.comđể nhận báo giá cho dự án của bạn

KHÁCH HÀNG THĂM QUAN

Câu hỏi thường gặp
1. Làm thế nào tôi có thể nhận được báo giá từ bạn?
Bạn có thể để lại tin nhắn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ trả lời mọi tin nhắn kịp thời.
2. Bạn có giao hàng đúng hạn không?
Vâng, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt nhất và giao hàng đúng hẹn. Trung thực là nguyên tắc của công ty chúng tôi.
3. Tôi có thể lấy mẫu trước khi đặt hàng không?
Vâng, tất nhiên rồi. Thông thường mẫu của chúng tôi là miễn phí, chúng tôi có thể sản xuất theo mẫu hoặc bản vẽ kỹ thuật của bạn.
4. Điều khoản thanh toán của bạn là gì?
Điều khoản thanh toán thông thường của chúng tôi là đặt cọc 30% và phần còn lại thanh toán theo B/L. EXW, FOB, CFR, CIF.
5. Bạn có chấp nhận kiểm tra của bên thứ ba không?
Vâng, chúng tôi hoàn toàn chấp nhận.
6. Chúng tôi tin tưởng công ty của bạn như thế nào?
Chúng tôi chuyên kinh doanh thép trong nhiều năm với tư cách là nhà cung cấp vàng, trụ sở chính đặt tại tỉnh Thiên Tân, hoan nghênh bạn đến tìm hiểu bằng mọi cách.